|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nguyên tỠatom
| [nguyên tỠatom] | | | Năng lượng nguyên tỠ| | atomic energy. | | | Thuyết nguyên tỠ| | the atomic theory. |
Năng lượng nguyên tỠatomic energy Thuyết nguyên tỠthe atomic theory
|
|
|
|